Có 2 kết quả:

一錯再錯 yī cuò zài cuò ㄧ ㄘㄨㄛˋ ㄗㄞˋ ㄘㄨㄛˋ一错再错 yī cuò zài cuò ㄧ ㄘㄨㄛˋ ㄗㄞˋ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat errors
(2) to continue blundering
(3) to make continuous mistakes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat errors
(2) to continue blundering
(3) to make continuous mistakes

Bình luận 0